Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít assistanse assistansen
Số nhiều assistanser assistansene

assistanse

  1. Sự trợ giúp, phụ giúp.
    å få assistanse fra noen
    å komme til assistanse — Đến trợ giúp, cứu giúp.

Tham khảo

sửa