assistanse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | assistanse | assistansen |
Số nhiều | assistanser | assistansene |
assistanse gđ
Tham khảo
sửa- "assistanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | assistanse | assistansen |
Số nhiều | assistanser | assistansene |
assistanse gđ