Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assignment symbol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈsɑɪn.mənt ˈsɪm.bəl/
Danh từ
sửa
assignment symbol
/ə.ˈsɑɪn.mənt ˈsɪm.bəl/
(
Tech
)
Dấu
gán
,
ký hiệu
gán
.
Tham khảo
sửa
"
assignment symbol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)