Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assermenter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.sɛʁ.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
assermenter
ngoại động từ
/a.sɛʁ.mɑ̃.te/
Buộc
phải
tuyên thệ
, cho (ai)
tuyên thệ
.
Assermenter
un fonctionnaire
— cho một viên chức tuyên thệ
Tham khảo
sửa
"
assermenter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)