récusation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ky.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
récusation /ʁe.ky.za.sjɔ̃/ |
récusations /ʁe.ky.za.sjɔ̃/ |
récusation gc /ʁe.ky.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "récusation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)