Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɛm.bli ˈdr.ɔiɳ/

Danh từ

sửa

assembly drawing /ə.ˈsɛm.bli ˈdr.ɔiɳ/

  1. (Tech) Bản vẽ lắp ráp.

Tham khảo

sửa