assemblée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɑ̃.ble/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assemblée /a.sɑ̃.ble/ |
assemblées /a.sɑ̃.ble/ |
assemblée gc /a.sɑ̃.ble/
- Cử tọa.
- En présence d’une nombreuse assemblée — trước một cử tọa đông đảo
- Hội nghị, hội đồng.
- Assemblée annuelle — hội nghị hàng năm
- Assemblée nationale (l'Assemblée) — Quốc hội
- Dissoudre l’Assemblée — giải tán quốc hội
- Assemblée extraordinaire — hội nghị bất thường
- Assemblée générale des Nations unies — đại hội đồng Liên hợp quốc
Tham khảo
sửa- "assemblée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)