assaillir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sa.jiʁ/
Ngoại động từ
sửaassaillir ngoại động từ /a.sa.jiʁ/
- Xung kích, tấn công.
- Assaillir une forteresse — tấn công một pháo đài
- (Nghiã bóng) Dồn, quấy nhiễu.
- Des journalistes qui assaillent une vedette — các nhà báo đổ dồn đến một diễn viên ngôi sao
- Assaillir quelqu'un de questions — hỏi dồn ai
- Être assailli par le remords — bị hối hận giày vò
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assaillir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)