Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.sa.jiʁ/

Ngoại động từ

sửa

assaillir ngoại động từ /a.sa.jiʁ/

  1. Xung kích, tấn công.
    Assaillir une forteresse — tấn công một pháo đài
  2. (Nghiã bóng) Dồn, quấy nhiễu.
    Des journalistes qui assaillent une vedette — các nhà báo đổ dồn đến một diễn viên ngôi sao
    Assaillir quelqu'un de questions — hỏi dồn ai
    Être assailli par le remords — bị hối hận giày vò

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa