aspergillum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæs.pɜː.ˈdʒɪ.ləm/
Danh từ
sửaaspergillum (số nhiều aspergilla hoặc aspergillums)
Tham khảo
sửa- "aspergillum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aspergillum (số nhiều aspergilla hoặc aspergillums)