Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæs.pɜː.ˈdʒɪ.ləm/

Danh từ

sửa

aspergillum (số nhiều aspergilla hoặc aspergillums)

  1. Chổi rảy nước thánh.

Tham khảo

sửa