Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /as.pɛʁ.ʒi.lɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aspergillose
/as.pɛʁ.ʒi.lɔz/
aspergillose
/as.pɛʁ.ʒi.lɔz/

aspergillose gc /as.pɛʁ.ʒi.lɔz/

  1. (Thú y học) Bệnh nấm quạt.

Tham khảo

sửa