Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæs.pən/

Danh từ sửa

aspen /ˈæs.pən/

  1. (Thực vật học) Cây dương rung.

Tính từ sửa

aspen /ˈæs.pən/

  1. (Thuộc) Cây dương rung.
  2. Rung, rung rinh.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa