asparagus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈspær.ə.ɡəs/
Hoa Kỳ | [ə.ˈspær.ə.ɡəs] |
Danh từ
sửaasparagus /ə.ˈspær.ə.ɡəs/
- (Thực vật học) Măng tây.
Tham khảo
sửa- "asparagus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.pa.ʁa.ɡys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
asparagus /as.pa.ʁa.ɡys/ |
asparagus /as.pa.ʁa.ɡys/ |
asparagus gđ /as.pa.ʁa.ɡys/
Tham khảo
sửa- "asparagus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)