Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
asosial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
asosial
gt
asosialt
Số nhiều
asosialte
Cấp
so sánh
—
cao
—
asosial
Ghét
xã hội
,
phá hoại
xã hội
.
Han har en
asosial
oppførsel.
Tham khảo
sửa
"
asosial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)