Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc asosial
gt asosialt
Số nhiều asosialte
Cấp so sánh
cao

asosial

  1. Ghét xã hội, phá hoại xã hội.
    Han har en asosial oppførsel.

Tham khảo

sửa