Tiếng Saho

sửa

Động từ

sửa

asal

  1. cười.

Tham khảo

sửa
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

asal

  1. mật ong.

Đồng nghĩa

sửa