arveprins
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arveprins | arveprinsen |
Số nhiều | arveprinser | arveprinsene |
Danh từ
sửaarveprins gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "arveprins", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arveprins | arveprinsen |
Số nhiều | arveprinser | arveprinsene |
arveprins gđ