artiodactyl
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːr.ti.oʊ.ˈdæk.tᵊl/
Tính từ
sửaartiodactyl + (artiodactylous) /ˌɑːr.ti.oʊ.ˈdæk.tᵊl/
Danh từ
sửaartiodactyl /ˌɑːr.ti.oʊ.ˈdæk.tᵊl/
Tham khảo
sửa- "artiodactyl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)