Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁi.vaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arrivage
/a.ʁi.vaʒ/
arrivages
/a.ʁi.vaʒ/

arrivage /a.ʁi.vaʒ/

  1. Chuyến hàng đến.
  2. Hàng (hóa) đến.

Tham khảo

sửa