Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁjɛʁ.plɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arrière-plan
/a.ʁjɛʁ.plɑ̃/
arrière-plans
/a.ʁjɛʁ.plɑ̃/

arrière-plan /a.ʁjɛʁ.plɑ̃/

  1. (Hội họa) Cảnh sau, hậu cảnh.
  2. (Tin học) Nền phụ, nền sau.
    être à l’arrière-plan — ở vị trí sau, ở vị trí phụ

Tham khảo

sửa