Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /eɪ.ˈrɪð.mi.ə/

Danh từ

sửa

arrhythmia /eɪ.ˈrɪð.mi.ə/

  1. (Y học) Chứng loạn nhịp tim.

Tham khảo

sửa