Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arrêtiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
arrêtiste
gđ
(
Luật học, pháp lý
)
Người
bình
giải
các
quyết
định của
tòa
.
Tham khảo
sửa
"
arrêtiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)