Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arpenter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.pɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
arpenter
ngoại động từ
/aʁ.pɑ̃.te/
Đo đạc
.
Bước
từng
bước
dài
qua (một nơi nào).
Arpenter
une chambre
— bước từng bước dài qua một căn phòng
Tham khảo
sửa
"
arpenter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)