Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arpent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aʁ.pɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
arpent
/aʁ.pɑ̃/
arpents
/aʁ.pɑ̃/
arpent
gđ
/aʁ.pɑ̃/
(
Khoa đo lường
) ,
từ
cũ
nghĩa
cũ
)
mẫu
(bằng 35 - 50 a).
Tham khảo
sửa
"
arpent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)