Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.pɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arpent
/aʁ.pɑ̃/
arpents
/aʁ.pɑ̃/

arpent /aʁ.pɑ̃/

  1. (Khoa đo lường) , từ nghĩa ) mẫu (bằng 35 - 50 a).

Tham khảo

sửa