arnaquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.na.ke/
Ngoại động từ
sửaarnaquer ngoại động từ /aʁ.na.ke/
- Lừa gạt, lừa bịp.
- Commerçant malhonnête qui arnaque le client — kẻ buôn bán bất lương lừa bịp khách hàng
- Bắt giữ, tóm cổ.
- Se faire arnaquer — bị tóm cổ
Tham khảo
sửa- "arnaquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)