Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːr.mɜːd ˈkeɪ.bəl/

Danh từ sửa

armored cable /ˈɑːr.mɜːd ˈkeɪ.bəl/

  1. (Tech) Cáp bọc kim thuộc.

Tham khảo sửa