armistice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːr.mə.stəs/
Danh từ
sửaarmistice /ˈɑːr.mə.stəs/
Tham khảo
sửa- "armistice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.mis.tis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
armistice /aʁ.mis.tis/ |
armistices /aʁ.mis.tis/ |
armistice gđ /aʁ.mis.tis/
- Sự đình chiến.
- Conclure un armistice, signer un armistice — ký hiệp ước đình chiến
- Armistice qui suit un cessez-le-feu — hiệp ước đình chiến tiếp theo sự ngưng bắn
Tham khảo
sửa- "armistice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)