arkitekt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arkitekt | arkitekten |
Số nhiều | arkitekter | arkitektene |
arkitekt gđ
- Kiến trúc sư.
- Jeg har fått en arkitekt til å tegne huset.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) interiørarkitekt: Kiến trúc sư nội thất.
- (1) hagearkitekt: Kiến trúc sư vườn hoa cảnh.
Tham khảo
sửa- "arkitekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)