Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít interiørarkitekt interiørarkitekten
Số nhiều interiørarkitekter interiørarkitektene

Danh từ

sửa

interiørarkitekt

  1. Kiến trúc sư nội thất.

Xem thêm

sửa