interiørarkitekt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | interiørarkitekt | interiørarkitekten |
Số nhiều | interiørarkitekter | interiørarkitektene |
Danh từ
sửainteriørarkitekt gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | interiørarkitekt | interiørarkitekten |
Số nhiều | interiørarkitekter | interiørarkitektene |
interiørarkitekt gđ