Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hagearkitekt hagearkitekten
Số nhiều hagearkitekter hagearkitektene

Danh từ

sửa

hagearkitekt

  1. Kiến trúc sư vườn hoa cảnh.

Xem thêm

sửa