hagearkitekt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hagearkitekt | hagearkitekten |
Số nhiều | hagearkitekter | hagearkitektene |
Danh từ
sửahagearkitekt gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hagearkitekt | hagearkitekten |
Số nhiều | hagearkitekter | hagearkitektene |
hagearkitekt gđ