Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈrɪθ.mə.ˌtɪk ˈpɔɪnt/

Danh từ

sửa

arithmetic point /ə.ˈrɪθ.mə.ˌtɪk ˈpɔɪnt/

  1. (Tech) Dấu chấm số học/cơ số.

Tham khảo

sửa