Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.ʃə.ve.ʃe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
archevêché
/aʁ.ʃə.ve.ʃe/
archevêchés
/aʁ.ʃə.ve.ʃe/

archevêché /aʁ.ʃə.ve.ʃe/

  1. Địa hạt tổng giám mục.
  2. Tòa tổng giám mục.

Tham khảo

sửa