Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.kɑ̃.ʒe.lik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực archangélique
/aʁ.kɑ̃.ʒe.lik/
archangélique
/aʁ.kɑ̃.ʒe.lik/
Giống cái archangélique
/aʁ.kɑ̃.ʒe.lik/
archangélique
/aʁ.kɑ̃.ʒe.lik/

archangélique /aʁ.kɑ̃.ʒe.lik/

  1. Xem archange
  2. (Nghĩa bóng) Tuyệt mỹ, hoàn toàn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa