arbre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁbʁ/
Pháp (Ba Lê) | [aʁbʁ] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arbre /aʁbʁ/ |
arbres /aʁbʁ/ |
arbre gđ /aʁbʁ/
- Cây gỗ, cây to.
- A l’ombre d’un arbre — dưới bóng cây
- Arbre fruitier — cây ăn quả
- Arbre d’ornement — cây kiểng
- Arbre branchu/feuillu/moussu/noueux — cây nhiều cành/nhiều lá/phủ rêu/nhiều mắt
- Au sommet de l’arbre, au pied de l’arbre — ở ngọn cây, ở gốc cây
- Planter des arbres — trồng cây
- Abattre des arbres — đốn cây
- (Kỹ thuật) Trục.
- Arbre à cames — trục cam
- arbre généalogique — cây phả hệ
- arbre de la croix — thập tự giá nơi chúa Giê Xu bị đóng đinh
- arbre de Noël — cây Nô-en
- c’est au fruit qu’on connaît l’arbre — nhìn quả biết cây thế nào (nhìn kết quả biết ngay tác giả là người thế nào)
- entre l’arbre et l’écorce, il ne faut pas mettre le doigt — không nên dính vào những việc tranh chấp lôi thôi
- il ne faut pas juger de l’arbre par l’écorce — không nên nhìn vỏ mà đoán cây (không nên xét đoán theo bề ngoài)
Tham khảo
sửa- "arbre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)