Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arbour
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
arbour
Chòi
cây
; chòi rợp hoa lá.
Chỗ ngồi
mát
dưới
lùm
cây
,
chỗ ngồi
mát
dưới
giàn
dây leo
.
Tham khảo
sửa
"
arbour
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)