Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

arbour

  1. Chòi cây; chòi rợp hoa lá.
  2. Chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo.

Tham khảo

sửa