Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːr.bə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

arborization /ˌɑːr.bə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. (Khoáng chất) Hình dạng giống cây (tinh thể, đá... ).
  2. Sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh... ).

Tham khảo

sửa