arborer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.bɔ.ʁe/
Ngoại động từ
sửaarborer ngoại động từ /aʁ.bɔ.ʁe/
- Giương.
- Arborer un drapeau — giương cờ
- (Thân mật) Chưng, phô.
- Arborer une décoration — chưng huân chương, đeo huân chương
- Arborer pavilllon — (hàng hải) thách đánh.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "arborer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)