arbitrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.bit.ʁe/
Ngoại động từ
sửaarbitrer ngoại động từ /aʁ.bit.ʁe/
- Làm trọng tài.
- Arbitrer un match de football — làm trọng tài trận đá bóng
- Quyết đoán.
- (Kinh tế) Tài chính buôn (ngoại hối... ).
Tham khảo
sửa- "arbitrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)