arbeidsinntekt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsinntekt | arbeidsinntekta, arbeidsinntekten |
Số nhiều | arbeidsinntekter | arbeidsinntektene |
arbeidsinntekt gđc
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsinntekt | arbeidsinntekta, arbeidsinntekten |
Số nhiều | arbeidsinntekter | arbeidsinntektene |
arbeidsinntekt gđc
Tham khảo
sửa- "arbeidsinntekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)