Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arbeidsgiver arbeidsgiveren
Số nhiều arbeidsgivere arbeidsgiverne

arbeidsgiver

  1. Chủ nhân, hãng hay xí nghiệp thuê mướn nhân công.
    Forholdet mellom arbeidsgivere og arbeidstakere er blitt bedre.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít arbeidsgiver arbeidsgiveren
Số nhiều arbeidsgivere arbeidsgiverne

arbeidsgiver

  1. Chủ nhân, hãng hay xí nghiệp thuê mướn nhân công.
    Forholdet mellom arbeidsgivere og arbeidstakere er blitt bedre.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa