Tiếng Ba Na

sửa

Tính từ

sửa

arăng

  1. Cứng, rắn.

Tiếng Bih

sửa

Danh từ

sửa

arăng

  1. người.
    Đồng nghĩa: mnuih

Tham khảo

sửa
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Ê Đê

sửa

Đại từ

sửa

arăng

  1. người ta.