Tiếng Anh

sửa
 
aquamarine

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑː.kwə.mə.ˈrin/

Danh từ

sửa

aquamarine /ˌɑː.kwə.mə.ˈrin/

  1. Ngọc xanh biển aquamarin.
  2. Màu ngọc xanh biển.

Tham khảo

sửa