Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apsidal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæp.sə.dᵊl/
Tính từ
sửa
apsidal
/ˈæp.sə.dᵊl/
(
Thuộc
)
Chỗ
tụng niệm
(ở giáo đường); (thuộc)
hậu cung
.
(
Thiên văn học
)
Cùng
điểm
.
Tham khảo
sửa
"
apsidal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)