Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
approver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
approver
Người
tán thành
,
người
đồng ý,
người
chấp thuận
.
Người
phê chuẩn
.
Người
bị
bắt
thú tội
và
khai
đồng
bọn
.
Tham khảo
sửa
"
approver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)