Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

approfondissement

  1. Sự đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng.
    L’approfondissement d’un problème — sự nghiên cứu sâu xa một vấn đề

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa