approfondir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁɔ.fɔ̃.diʁ/
Ngoại động từ
sửaapprofondir ngoại động từ /a.pʁɔ.fɔ̃.diʁ/
- Đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng.
- Approfondir un puits — đào sâu giếng
- Approfondir une question — (nghĩa bóng) đào sâu một vấn đề
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "approfondir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)