Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
approbate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.prə.ˌbeɪt/
Ngoại động từ
sửa
approbate
ngoại động từ
/ˈæ.prə.ˌbeɪt/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Tán thành
,
đồng ý
,
chấp thuận
.
Phê chuẩn
.
Tham khảo
sửa
"
approbate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)