approval
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpruː.vəl/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpruː.vəl] |
Danh từ
sửaapproval /ə.ˈpruː.vəl/
- Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận.
- to nod in approval — gật đầu, đồng ý
- to give one's approval to a plan — tán thành một kế hoạch
- to meet with approval — được sự đồng ý, được chấp thuận
- on approval — (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)
- Sự phê chuẩn.
Tham khảo
sửa- "approval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)