appreciative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpri.ʃə.tɪv/
Tính từ
sửaappreciative /ə.ˈpri.ʃə.tɪv/
- Biết đánh giá, biết thưởng thức.
- to be appreciative of music — biết thưởng thức âm nhạc
- Khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng.
Tham khảo
sửa- "appreciative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)