Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpri.ʃə.tɪv/

Tính từ

sửa

appreciative /ə.ˈpri.ʃə.tɪv/

  1. Biết đánh giá, biết thưởng thức.
    to be appreciative of music — biết thưởng thức âm nhạc
  2. Khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng.

Tham khảo

sửa