Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpɔɪn.tɪv/

Tính từ

sửa

appointive /ə.ˈpɔɪn.tɪv/

  1. Được bổ nhiệm, bổ nhiệm.
    an appointive office — một chức vị được bổ nhiệm
  2. quyền bổ nhiệm.

Tham khảo

sửa