Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
appointive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈpɔɪn.tɪv/
Tính từ
sửa
appointive
/ə.ˈpɔɪn.tɪv/
Được
bổ nhiệm
,
bổ nhiệm
.
an
appointive
office
— một chức vị được bổ nhiệm
Có
quyền
bổ nhiệm
.
Tham khảo
sửa
"
appointive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)