Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.pwɛ̃.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
appointé
/a.pwɛ̃.te/
appointés
/a.pwɛ̃.te/

appointé /a.pwɛ̃.te/

  1. Người được lĩnh lương.

Tham khảo

sửa