Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
applicateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
applicateur
Để
gắn
, để áp, để
bôi
, để
dán
.
Pinceau
applicateur
— bút lông để bôi
Danh từ
sửa
applicateur
gđ
Chất
gắn
,
chất
dán
.
Tham khảo
sửa
"
applicateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)