Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

applicateur

  1. Để gắn, để áp, để bôi, để dán.
    Pinceau applicateur — bút lông để bôi

Danh từ

sửa

applicateur

  1. Chất gắn, chất dán.

Tham khảo

sửa