Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.plɔ.di.mɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
applaudimètre
/a.plɔ.di.mɛtʁ/
applaudimètre
/a.plɔ.di.mɛtʁ/

applaudimètre /a.plɔ.di.mɛtʁ/

  1. Dụng cụ đo cường độ của tiếng vỗ tay.

Tham khảo

sửa