applaudimètre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.plɔ.di.mɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
applaudimètre /a.plɔ.di.mɛtʁ/ |
applaudimètre /a.plɔ.di.mɛtʁ/ |
applaudimètre gđ /a.plɔ.di.mɛtʁ/
Tham khảo
sửa- "applaudimètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)